Tiếng Trung giản thể
唐人街
Thứ tự nét
Ví dụ câu
每条唐人街都有一个牌楼
měi tiáo tángrénjiē dū yǒu yígè páilóu
mỗi khu phố Tàu đều có một cổng tò vò
唐人街上真热闹
tángrén jiēshàng zhēn rènào
Khu phố Tàu thực sự bận rộn
伦敦唐人街
lúndūn tángrénjiē
Phố Tàu Luân Đôn
去唐人街参观
qù tángrénjiē cānguān
đến thăm khu phố Tàu
请问?到唐人街要乘坐地铁几号线
qǐngwèn ? dào tángrénjiē yào chéngzuò dìtiě jī hàoxiàn
tuyến nào đi đến khu phố Tàu?