Trang chủ>唐人街

Tiếng Trung giản thể

唐人街

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唐人街

  1. Khu phố Tàu
    tángrénjiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每条唐人街都有一个牌楼
měi tiáo tángrénjiē dū yǒu yígè páilóu
mỗi khu phố Tàu đều có một cổng tò vò
唐人街上真热闹
tángrén jiēshàng zhēn rènào
Khu phố Tàu thực sự bận rộn
伦敦唐人街
lúndūn tángrénjiē
Phố Tàu Luân Đôn
去唐人街参观
qù tángrénjiē cānguān
đến thăm khu phố Tàu
请问?到唐人街要乘坐地铁几号线
qǐngwèn ? dào tángrénjiē yào chéngzuò dìtiě jī hàoxiàn
tuyến nào đi đến khu phố Tàu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc