Tiếng Trung giản thể

唬人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唬人

  1. dọa mọi người
    hǔrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唬人的招数
hǔrén de zhāoshù
thủ thuật để làm sợ hãi
用手指来唬人
yòngshǒu zhǐ lái hǔrén
lừa gạt bằng một ngón tay
你别唬人了
nǐ bié hǔrén le
bỏ vô tội vạ
用外表唬人
yòng wàibiǎo hǔrén
để làm mọi người sợ hãi với vẻ ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc