Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
售票员
Tiếng Trung giản thể
售票员
Thêm vào danh sách từ
người bán vé, người soát vé
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 售票员
người bán vé, người soát vé
shòupiàoyuán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
售票员要查票
shòupiàoyuán yào chápiào
người soát vé muốn kiểm tra vé
售票员专座
shòupiàoyuán zhuānzuò
ghế bán vé
公共汽车售票员
gōnggòngqìchē shòupiàoyuán
dây dẫn xe buýt
Các ký tự liên quan
售
票
员
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc