Trang chủ>售票员

Tiếng Trung giản thể

售票员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 售票员

  1. người bán vé, người soát vé
    shòupiàoyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

售票员要查票
shòupiàoyuán yào chápiào
người soát vé muốn kiểm tra vé
售票员专座
shòupiàoyuán zhuānzuò
ghế bán vé
公共汽车售票员
gōnggòngqìchē shòupiàoyuán
dây dẫn xe buýt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc