Trang chủ>售票处

Tiếng Trung giản thể

售票处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 售票处

  1. nơi bán vé
    shòupiàochù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

代理售票处
dàilǐ shòupiàochǔ
đại lý đặt vé
机场售票处
jīchǎng shòupiàochǔ
phòng vé sân bay
剧院售票处
jùyuàn shòupiàochǔ
phòng vé rạp hát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc