Tiếng Trung giản thể
唯利是图
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他狭窄了对世界的设想似乎太唯利是图和
tā xiázhǎile duì shìjiè de shèxiǎng sìhū tài wéilìshìtú hé
tầm nhìn của anh ấy về thế giới có vẻ quá nhẫn tâm và hẹp hòi
唯利是图的心
wéilìshìtú de xīn
tinh thần nhân hậu
他一贯都是唯利是图
tā yīguàn dūshì wéilìshìtú
anh ấy luôn có một cách tiếp cận trọng thương