Tiếng Trung giản thể
唯唯诺诺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他唯唯诺诺地站在一旁
tā wéiwéinuònuò dì zhàn zài yīpáng
anh ấy ngoan ngoãn đứng sang một bên
他对他的上级唯唯诺诺
tā duì tā de shàngjí wéiwéinuònuò
anh ấy vâng lời cấp trên của mình
我但不是唯唯诺诺的人想要你做个诚实的人,
wǒ dàn búshì wéiwéinuònuò de rén xiǎngyào nǐ zuò gè chéngshíde rén ,
Tôi muốn bạn thành thật, nhưng không phải một người đàn ông có