Trang chủ>唯唯诺诺

Tiếng Trung giản thể

唯唯诺诺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唯唯诺诺

  1. trở thành một người đàn ông đúng mực
    wéiwéi nuònuò; wěiwěi nuònuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他唯唯诺诺地站在一旁
tā wéiwéinuònuò dì zhàn zài yīpáng
anh ấy ngoan ngoãn đứng sang một bên
他对他的上级唯唯诺诺
tā duì tā de shàngjí wéiwéinuònuò
anh ấy vâng lời cấp trên của mình
我但不是唯唯诺诺的人想要你做个诚实的人,
wǒ dàn búshì wéiwéinuònuò de rén xiǎngyào nǐ zuò gè chéngshíde rén ,
Tôi muốn bạn thành thật, nhưng không phải một người đàn ông có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc