Tiếng Trung giản thể
唯美主义
Thứ tự nét
Ví dụ câu
唯美主义者
wéiměi zhǔyìzhě
esthete
唯美主义追求
wéiměi zhǔyì zhuīqiú
theo đuổi chủ nghĩa thẩm mỹ
美好的唯美主义世界
měihǎode wéiměi zhǔyì shìjiè
thế giới thẩm mỹ xinh đẹp
脱离生活的唯美主义
tuōlí shēnghuó de wéiměi zhǔyì
tách khỏi chủ nghĩa thẩm mỹ cuộc sống