Trang chủ>唯美主义

Tiếng Trung giản thể

唯美主义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唯美主义

  1. thuyết thẩm mỹ
    wéiměizhǔyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唯美主义者
wéiměi zhǔyìzhě
esthete
唯美主义追求
wéiměi zhǔyì zhuīqiú
theo đuổi chủ nghĩa thẩm mỹ
美好的唯美主义世界
měihǎode wéiměi zhǔyì shìjiè
thế giới thẩm mỹ xinh đẹp
脱离生活的唯美主义
tuōlí shēnghuó de wéiměi zhǔyì
tách khỏi chủ nghĩa thẩm mỹ cuộc sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc