Trang chủ>唱对台戏

Tiếng Trung giản thể

唱对台戏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唱对台戏

  1. đối đầu, cạnh tranh
    chàngduìtáixì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在这件事情上不能唱对台戏
zài zhè jiàn shìqíng shàng bùnéng chàngduìtáixì
không thể cạnh tranh nó vấn đề này
以后可千万不要与他唱对台戏
yǐhòu kě qiānwàn búyào yǔ tā chàngduìtáixì
bạn không được đối đầu với anh ta trong tương lai
故意唱对台戏
gùyì chàngduìtáixì
cố tình cạnh tranh
想要跟她唱对台戏
xiǎngyào gēn tā chàngduìtáixì
muốn đối đầu với cô ấy
他们同我们唱对台戏
tāmen tóng wǒmen chàngduìtáixì
họ đối đầu với chúng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc