唱片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唱片

  1. đĩa
    chàngpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唱片公司
chàngpiàn gōngsī
công ty thu âm
唱片的反面
chàngpiàn de fǎnmiàn
mặt trái của đĩa
用坏的唱片
yòng huàide chàngpiàn
đĩa cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc