Tiếng Trung giản thể
唱腔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这段唱腔要用笛子来配
zhè duàn chàngqiāng yàoyòng dízǐ lái pèi
Đoạn văn này sẽ được hát với phần đệm của một cây sáo trúc
细腻的唱腔
xìnìde chàngqiāng
giọng hát tinh tế
京剧唱腔
jīngjù chàngqiāng
lược đồ vần của kinh kịch Bắc Kinh
她的唱腔很有韵味
tā de chàngqiāng hěn yǒu yùnwèi
giọng hát của cô ấy có một chất lượng đặc biệt dễ chịu về nó