Dịch của 唱 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 唱

Ý nghĩa của 唱

  1. hát
    chàng

Ví dụ câu cho 唱

唱片
chàngpiàn
đĩa
不会唱京剧
búhuì chàng jīngjù
không thể hát Bắc Kinh Opera
深情地唱
shēnqíng dì chàng
hát một cách trìu mến
唱歌
chànggē
hát một bài hát
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc