Dịch của 唱 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
唱
Tiếng Trung phồn thể
唱
Thứ tự nét cho 唱
Ý nghĩa của 唱
- hátchàng
Ví dụ câu cho 唱
唱片
chàngpiàn
đĩa
不会唱京剧
búhuì chàng jīngjù
không thể hát Bắc Kinh Opera
深情地唱
shēnqíng dì chàng
hát một cách trìu mến
唱歌
chànggē
hát một bài hát