Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
啄
Tiếng Trung giản thể
啄
Thêm vào danh sách từ
mổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 啄
mổ
zhuó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
啄食
zhuóshí
mổ hạt
啄掉双眼
zhuódiào shuāngyǎn
mổ mắt một người
鸡啄地面
jī zhuó dìmiàn
gà mổ đất
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc