Dịch của 啄 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 啄

Ý nghĩa của 啄

  1. mổ
    zhuó

Ví dụ câu cho 啄

啄食
zhuóshí
mổ hạt
啄掉双眼
zhuódiào shuāngyǎn
mổ mắt một người
鸡啄地面
jī zhuó dìmiàn
gà mổ đất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc