商业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 商业

  1. thương mại
    shāngyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

商业竞争
shāngyè jìngzhēng
cạnh tranh thương mại
商业管理
shāngyè guǎnlǐ
quản trị kinh doanh
商业发票
shāngyè fāpiào
hóa đơn thương mại
商业贷款
shāngyè dàikuǎn
khoản vay thương mại
从事商业
cóngshì shāngyè
tham gia vào thương mại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc