Tiếng Trung giản thể
商业贸易
Thứ tự nét
Ví dụ câu
重视开展商业贸易活动
zhòngshì kāizhǎn shāngyèmàoyì huódòng
chú trọng phát triển các hoạt động thương mại thương mại
经营商业贸易
jīngyíng shāngyèmàoyì
để tiến hành một giao dịch thương mại
沙特阿拉伯的商业贸易
shātèālābó de shāngyèmàoyì
các doanh nghiệp ở Ả Rập Xê Út