Trang chủ>商业贸易

Tiếng Trung giản thể

商业贸易

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 商业贸易

  1. buôn bán
    shāngyè màoyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重视开展商业贸易活动
zhòngshì kāizhǎn shāngyèmàoyì huódòng
chú trọng phát triển các hoạt động thương mại thương mại
经营商业贸易
jīngyíng shāngyèmàoyì
để tiến hành một giao dịch thương mại
沙特阿拉伯的商业贸易
shātèālābó de shāngyèmàoyì
các doanh nghiệp ở Ả Rập Xê Út

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc