Tiếng Trung giản thể
商务舱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
商务舱的乘客
shāngwù cāng de chéngkè
hành khách hạng thương gia
我总是乘坐商务舱旅行
wǒ zǒngshì chéngzuò shāngwù cāng lǚxíng
Tôi luôn bay hạng thương gia
我们可以免费将您升至商务舱
wǒmen kě yǐmiǎn fèi jiāng nín shēngzhì shāngwù cāng
chúng tôi có thể nâng cấp bạn lên hạng thương gia miễn phí
商务舱机票
shāngwù cāng jīpiào
vé hạng thương gia