Tiếng Trung giản thể
商品经济
Thứ tự nét
Ví dụ câu
世界商品经济
shìjiè shāngpǐnjīngjì
nền kinh tế hàng hóa thế giới
有计划的商品经济
yǒujìhuáde shāngpǐnjīngjì
kinh tế hàng hoá có kế hoạch.
小商品经济
xiǎoshāngpǐnjīngjì
nền kinh tế hàng hóa nhỏ
商品经济的发展
shāngpǐnjīngjì de fāzhǎn
sự phát triển của nền kinh tế hàng hoá