Trang chủ>商品经济

Tiếng Trung giản thể

商品经济

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 商品经济

  1. kinh tế hàng hóa
    shāngpǐn jīngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

世界商品经济
shìjiè shāngpǐnjīngjì
nền kinh tế hàng hóa thế giới
有计划的商品经济
yǒujìhuáde shāngpǐnjīngjì
kinh tế hàng hoá có kế hoạch.
小商品经济
xiǎoshāngpǐnjīngjì
nền kinh tế hàng hóa nhỏ
商品经济的发展
shāngpǐnjīngjì de fāzhǎn
sự phát triển của nền kinh tế hàng hoá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc