Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
商店
HSK 1
New HSK 1
商店
Thêm vào danh sách từ
cửa hàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 商店
cửa hàng
shāngdiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
价格便宜的商店
jiàgé piányi de shāngdiàn
cửa hàng giá rẻ
跑商店
pǎo shāngdiàn
đi mua sắm
一家商店
yī jiā shāngdiàn
một cửa hàng
商店关门
shāngdiàn guānmén
cửa hàng đóng cửa
附近的商店
fùjìn de shāngdiàn
cửa hàng gần đó
Các ký tự liên quan
商
店
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc