Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 啜

  1. nhắp
    chuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蜜蜂从花中啜蜜
mìfēng cóng huā zhōng chuòmì
ong nhấm nháp mật ong từ hoa
她啜了一小口咖啡
tā chuò le yī xiǎo kǒu kāfēi
cô ấy nhấp một ngụm cà phê
啜茶品茗
chuòchá pǐnmíng
ngụm trà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc