Dịch của 啸 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
啸
Tiếng Trung phồn thể
嘯
Thứ tự nét cho 啸
Ý nghĩa của 啸
- tru, rốngxiào
Ví dụ câu cho 啸
长啸而长吟
chángxiào ér chángyín
để tạo ra tiếng gầm gừ và hú dài
龙吟虎啸
lóngyínhǔxiào
tiếng gầm của rồng và hổ
虎啸
hǔxiào
tiếng hổ gầm