Dịch của 啼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
啼
Tiếng Trung phồn thể
啼
Thứ tự nét cho 啼
Ý nghĩa của 啼
- khóc, gáytí
Ví dụ câu cho 啼
看到小孩啼哭,我真心疼
kàndào xiǎohái tíkū , wǒ zhēn xīnténg
nhìn thấy một đứa trẻ đang khóc khiến trái tim tôi đau nhói
哭哭啼啼
kūkūtítí
bật khóc