Tiếng Trung giản thể

喂饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喂饭

  1. cho ăn
    wèifàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那对情侣在相互喂饭
nà duì qínglǚ zài xiānghù wèifàn
cặp đôi đang cho nhau ăn
婴儿大声喊叫要人来喂饭
yīngér dàshēng hǎnjiào yàorén lái wèifàn
em bé hét lên để được cho ăn
喂饭喂水
wèifànwèi shuǐ
cho ăn và cho sb. đồ uống
保姆正给小孩子喂饭
bǎomǔ zhèng gěi xiǎoháizǐ wèifàn
cô y tá đang cho em bé ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc