Tiếng Trung giản thể
喂饭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那对情侣在相互喂饭
nà duì qínglǚ zài xiānghù wèifàn
cặp đôi đang cho nhau ăn
婴儿大声喊叫要人来喂饭
yīngér dàshēng hǎnjiào yàorén lái wèifàn
em bé hét lên để được cho ăn
喂饭喂水
wèifànwèi shuǐ
cho ăn và cho sb. đồ uống
保姆正给小孩子喂饭
bǎomǔ zhèng gěi xiǎoháizǐ wèifàn
cô y tá đang cho em bé ăn