Ví dụ câu
喂,怎么啦?
wèi , zěnme lā ?
này, có chuyện gì vậy?
喂,那里有人吗?
wèi , nàlǐ yǒurén ma ?
xin chào, có ai ở đó không?
喂,请问你是谁呀?
wèi , qǐngwèn nǐ shìshuí yā ?
xin chào, ai đang nói, làm ơn?
不要忘记喂鱼
búyào wàngjì wèiyú
đừng quên cho cá ăn
你该多喂喂那仓鼠
nǐ gāi duō wèiwèi nà cāngshǔ
bạn nên cho chuột lang đó ăn thường xuyên hơn
摸摸和喂喂
mōmō hé wèiwèi
cho thú cưng và cho ăn