Ví dụ câu
观察她不善于当家庭主妇
guānchá tā bùshàn yú dāng jiātíngzhǔfù
cô ấy là một bà nội trợ tồi
善于谈判
shànyú tánpàn
có kỹ năng đàm phán
善于履行职责
shànyú lǚxíng zhízé
đủ năng lực trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình
善于和人相处
shànyú hé rén xiāngchǔ
giỏi hòa đồng với mọi người