Tiếng Trung giản thể

善恶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 善恶

  1. thiện và ác
    shàn'è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

善恶到头终有报
shànè dàotóu zhōng yǒu bào
thiện và ác cuối cùng sẽ được đền đáp
善恶间的分界线正开始变得模糊
shànè jiān de fēnjièxiàn zhèng kāishǐ biàndé móhu
ranh giới giữa thiện và ác đang bắt đầu mờ đi
这个字兼有善恶两义
zhègè zì jiānyǒu shànè liǎng yì
từ này có cả nghĩa tốt và nghĩa xấu
辨别善恶
biànbié shànè
để phân biệt giữa thiện và ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc