Trang chủ>善男信女

Tiếng Trung giản thể

善男信女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 善男信女

  1. đàn ông và phụ nữ ngoan đạo
    shànnán xìnnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多善男信女
xǔduō shànnánxìnnǚ
nhiều đàn ông và phụ nữ ngoan đạo
来参拜的善男信女
lái cānbài de shànnánxìnnǚ
những người đàn ông và phụ nữ ngoan đạo đã tham gia vào nghi lễ tôn giáo
出入于寺庙的善男信女
chūrù yú sìmiào de shànnánxìnnǚ
những người đàn ông và phụ nữ ngoan đạo ra vào đền thờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc