Trang chủ>喜剧片

Tiếng Trung giản thể

喜剧片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜剧片

  1. phim hài
    xǐjùpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

近期电影院新上映了一部喜剧片
jìnqī diànyǐngyuàn xīn shàngyìng le yībù xǐjùpiàn
một bộ phim hài mới ra rạp gần đây
喜剧片会让我感到放松
xǐjùpiàn huì ràng wǒ gǎndào fàngsōng
phim hài làm cho tôi cảm thấy thư giãn
家庭喜剧片
jiātíng xǐjùpiàn
phim hài gia đình
动作喜剧片
dòngzuò xǐjùpiàn
Hành động hài hước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc