Tiếng Trung giản thể
喜剧片
Thứ tự nét
Ví dụ câu
近期电影院新上映了一部喜剧片
jìnqī diànyǐngyuàn xīn shàngyìng le yībù xǐjùpiàn
một bộ phim hài mới ra rạp gần đây
喜剧片会让我感到放松
xǐjùpiàn huì ràng wǒ gǎndào fàngsōng
phim hài làm cho tôi cảm thấy thư giãn
家庭喜剧片
jiātíng xǐjùpiàn
phim hài gia đình
动作喜剧片
dòngzuò xǐjùpiàn
Hành động hài hước