Tiếng Trung giản thể

喜色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜色

  1. biểu hiện vui vẻ
    xǐsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面有喜色
miàn yǒu xǐsè
biểu cảm vui vẻ trên khuôn mặt
满面喜色
mǎnmiàn xǐsè
rạng rỡ với niềm vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc