Dịch của 喜馬拉雅山群 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
喜馬拉雅山群
Tiếng Trung phồn thể
喜馬拉雅山群

Thứ tự nét cho 喜馬拉雅山群

Ý nghĩa của 喜馬拉雅山群

  1. Himalayas
    Xǐmǎlāyǎ shānqún

Các ký tự liên quan đến 喜馬拉雅山群:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc