Từ vựng HSK
Dịch của 喜馬拉雅山群 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
喜馬拉雅山群
Tiếng Trung phồn thể
喜馬拉雅山群
Thứ tự nét cho 喜馬拉雅山群
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 喜馬拉雅山群
Himalayas
Xǐmǎlāyǎ shānqún
Các ký tự liên quan đến 喜馬拉雅山群:
喜
馬
拉
雅
山
群
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc