Tiếng Trung giản thể

喜鹊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜鹊

  1. chim ác là
    xǐquè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小巧的喜鹊
xiǎoqiǎode xǐquè
chim ác là nhỏ
喜鹊窝
xǐquè wō
tổ chim ác là
灰喜鹊
huī xǐquè
chim ác là có cánh màu xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc