Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜

  1. vui mừng, vui mừng
  2. thích
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喜酒
xǐjiǔ
rượu say trong tiệc cưới
喜钱
xǐqián
tiền boa vào một dịp vui vẻ
喜事
xǐshì
Dịp vui vẻ
喜出望外
xǐchūwàngwài
để được ngạc nhiên
大喜事
dàxǐshì
sự kiện lớn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc