Tiếng Trung giản thể

喝酒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喝酒

  1. uống rượu
    hējiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你应该少喝酒
nǐ yīnggāi shǎo hējiǔ
bạn nên uống ít rượu
我向来不喝酒
wǒ xiànglái bù hējiǔ
tôi không bao giờ uống
咱们三个一起去喝酒吧
zánmen sāngèyīqǐqù hē jiǔbā
chúng ta hãy uống cùng nhau
他嗜好喝酒
tā shìhào hējiǔ
anh ấy nghiện rượu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc