Tiếng Trung giản thể
喧嚣
Thứ tự nét
Ví dụ câu
喧嚣繁华
xuānxiāo fánhuá
ồn ào và phấn khích
诸如此类的论调喧嚣一时
zhūrúcǐlèi de lùndiào xuānxiāo yīshí
những tuyên bố như vậy đã gây ồn ào trong một thời gian
喧嚣战争
xuānxiāo zhànzhēng
kêu gọi chiến tranh
大肆喧嚣
dàsì xuānxiāo
để nâng cao một hullabaloo
会议在一阵喧嚣中结束
huìyì zài yīzhèn xuānxiāo zhōng jiéshù
cuộc họp kết thúc trong náo động