Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
喧腾
Tiếng Trung giản thể
喧腾
Thêm vào danh sách từ
ồn ào và phấn khích
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 喧腾
ồn ào và phấn khích
xuānténg
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大会在一片喧腾声中开始了
dàhuì zài yīpiàn xuānténg shēng zhōng kāishǐ le
cuộc biểu tình bắt đầu trong náo động
Các ký tự liên quan
喧
腾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc