Tiếng Trung giản thể

喧腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喧腾

  1. ồn ào và phấn khích
    xuānténg
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大会在一片喧腾声中开始了
dàhuì zài yīpiàn xuānténg shēng zhōng kāishǐ le
cuộc biểu tình bắt đầu trong náo động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc