Tiếng Trung giản thể

喷嚏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喷嚏

  1. hắt hơi
    pēnti
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他打了个喷嚏
tā dǎ le gè pēntì
anh ấy hắt hơi
只是喷嚏打有猫咪靠近,他无论如何都忍不住
zhǐshì pēntì dǎ yǒu māomī kàojìn , tā wúlùnrúhé dū rěnbùzhù
chỉ là mèo đến gần và anh ấy không thể không hắt hơi bất kể điều gì
婴儿的喷嚏不太响
yīngér de pēntì bù tài xiǎng
tiếng hắt hơi của em bé không lớn lắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc