Tiếng Trung giản thể
喷嚏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他打了个喷嚏
tā dǎ le gè pēntì
anh ấy hắt hơi
只是喷嚏打有猫咪靠近,他无论如何都忍不住
zhǐshì pēntì dǎ yǒu māomī kàojìn , tā wúlùnrúhé dū rěnbùzhù
chỉ là mèo đến gần và anh ấy không thể không hắt hơi bất kể điều gì
婴儿的喷嚏不太响
yīngér de pēntì bù tài xiǎng
tiếng hắt hơi của em bé không lớn lắm