Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗑

  1. nứt răng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家具被老鼠嗑坏了
jiājù bèi lǎoshǔ kē huàile
đồ nội thất đã bị chuột gặm
嗑葵花籽
kē kuíhuāzǐ
ăn hạt hướng dương
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc