Tiếng Trung giản thể

嗡嗡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗡嗡

  1. buzz
    wēngwēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计算机在嗡嗡作响
jìsuànjī zài wēngwēng zuòxiǎng
máy tính đang ồn ào
电线总是嗡嗡响
diànxiàn zǒngshì wēngwēng xiǎng
dây điện luôn vo ve
苍蝇叫在动物甩动的尾巴边嗡嗡
cāngyíng jiào zài dòngwù shuǎidòng de wěibā biān wēngwēng
ruồi vo ve khi ngoe nguẩy đuôi của động vật
蜜蜂嗡嗡地飞
mìfēng wēngwēng dì fēi
ong vo ve bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc