Tiếng Trung giản thể
嗡嗡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
计算机在嗡嗡作响
jìsuànjī zài wēngwēng zuòxiǎng
máy tính đang ồn ào
电线总是嗡嗡响
diànxiàn zǒngshì wēngwēng xiǎng
dây điện luôn vo ve
苍蝇叫在动物甩动的尾巴边嗡嗡
cāngyíng jiào zài dòngwù shuǎidòng de wěibā biān wēngwēng
ruồi vo ve khi ngoe nguẩy đuôi của động vật
蜜蜂嗡嗡地飞
mìfēng wēngwēng dì fēi
ong vo ve bay