Tiếng Trung giản thể

嗤笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗤笑

  1. Cười khúc khích
    chīxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷冷地嗤笑
lěnglěng dì chīxiào
cười khúc khích
不理会嗤笑
bù lǐhuì chīxiào
bỏ qua những lời chế nhạo
众人嗤笑他蛮不讲理
zhòngrén chīxiào tā mánbùjiǎnglǐ
mọi người cười khúc khích anh ta vì sự vô lý
他受到了朋友的嗤笑
tā shòudào le péngyǒu de chīxiào
bạn bè của anh ấy đã cười khúc khích vì anh ấy
嗤笑别人
chīxiào biérén
để lấy người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc