Tiếng Trung giản thể
嗤笑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
冷冷地嗤笑
lěnglěng dì chīxiào
cười khúc khích
不理会嗤笑
bù lǐhuì chīxiào
bỏ qua những lời chế nhạo
众人嗤笑他蛮不讲理
zhòngrén chīxiào tā mánbùjiǎnglǐ
mọi người cười khúc khích anh ta vì sự vô lý
他受到了朋友的嗤笑
tā shòudào le péngyǒu de chīxiào
bạn bè của anh ấy đã cười khúc khích vì anh ấy
嗤笑别人
chīxiào biérén
để lấy người khác