Từ vựng HSK
Dịch của 嗯 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
嗯
Tiếng Trung phồn thể
嗯
Thứ tự nét cho 嗯
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 嗯
một thán từ "hum"
ng
Ví dụ câu cho 嗯
嗯,我知道
ňg , wǒ zhīdào
Vâng, tôi biết
嗯,你说得对
ňg , nǐ shuō dé duì
tốt, bạn đúng
嗯,好的
ňg , hǎode
uh, tốt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc