Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
嗲
Tiếng Trung giản thể
嗲
Thêm vào danh sách từ
nói chuyện như một đứa trẻ hư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 嗲
nói chuyện như một đứa trẻ hư
diǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的歌太嗲了
tā de gē tài diǎ le
âm nhạc của anh ấy quá sến
她的笑容太嗲了
tā de xiàoróng tài diǎ le
cô ấy mỉm cười với sự ngọt ngào như đường
发嗲
fādiǎ
lập hóa đơn và thủ thỉ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc