Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗲

  1. nói chuyện như một đứa trẻ hư
    diǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的歌太嗲了
tā de gē tài diǎ le
âm nhạc của anh ấy quá sến
她的笑容太嗲了
tā de xiàoróng tài diǎ le
cô ấy mỉm cười với sự ngọt ngào như đường
发嗲
fādiǎ
lập hóa đơn và thủ thỉ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc