Tiếng Trung giản thể

嘱托

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嘱托

  1. giao phó
    zhǔtuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把钱嘱托给别人保管
bǎ qiánzhǔtuō gěi biérén bǎoguǎn
giao tiền cho người khác để giữ an toàn
嘱托朋友照顾家人
zhǔtuō péngyǒu zhàogù jiārén
nhờ một người bạn chăm sóc gia đình của bạn
医生的嘱托
yīshēng de zhǔtuō
hướng dẫn của bác sĩ
遵照嘱托
zūnzhào zhǔtuō
dưới sự hướng dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc