Tiếng Trung giản thể

嘴套

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嘴套

  1. rọ mõm
    zuǐtào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狗嘴套
gǒuzuǐ tào
mõm chó
每戴上嘴套当上街时,我们的狗总是
měi dàishàng zuǐ tào dāng shàngjiē shí , wǒmen de gǒu zǒngshì
con chó của chúng tôi luôn bị rọ mõm khi nó đi ra đường
给狗戴嘴套
gěi gǒudàizuǐ tào
để rọ mõm con chó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc