Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
嘴套
Tiếng Trung giản thể
嘴套
Thêm vào danh sách từ
rọ mõm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 嘴套
rọ mõm
zuǐtào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
狗嘴套
gǒuzuǐ tào
mõm chó
每戴上嘴套当上街时,我们的狗总是
měi dàishàng zuǐ tào dāng shàngjiē shí , wǒmen de gǒu zǒngshì
con chó của chúng tôi luôn bị rọ mõm khi nó đi ra đường
给狗戴嘴套
gěi gǒudàizuǐ tào
để rọ mõm con chó
Các ký tự liên quan
嘴
套
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc