嘴巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嘴巴

  1. miệng
    zuǐba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

惊讶得张大嘴巴
jīngyàdé zhāngdà zuǐbā
há to miệng ngạc nhiên
鼓起嘴巴
gǔqǐ zuǐbā
phồng miệng
嘴巴很毒
zuǐbā hěndú
giọng điệu sắc sảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc