Tiếng Trung giản thể

嘴角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嘴角

  1. khóe miệng
    zuǐjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嘴角颤动
zuǐjiǎo chàndòng
khóe miệng rung lên
嘴角上掠过一丝微笑
zuǐjiǎo shàng lüèguò yīsī wēixiào
một nụ cười nhẹ thoáng qua khóe miệng
翘起嘴角
qiáoqǐ zuǐjiǎo
nâng cao khóe miệng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc