Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
嘴角
Tiếng Trung giản thể
嘴角
Thêm vào danh sách từ
khóe miệng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 嘴角
khóe miệng
zuǐjiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
嘴角颤动
zuǐjiǎo chàndòng
khóe miệng rung lên
嘴角上掠过一丝微笑
zuǐjiǎo shàng lüèguò yīsī wēixiào
một nụ cười nhẹ thoáng qua khóe miệng
翘起嘴角
qiáoqǐ zuǐjiǎo
nâng cao khóe miệng
Các ký tự liên quan
嘴
角
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc