Tiếng Trung giản thể
嘶哑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他喊得嗓子都嘶哑了
tā hǎn dé sǎngzǐ dū sīyǎle
anh ấy hét lên khiến giọng anh ấy khàn đi
带着老年人那种嘶哑声说
dài zháo lǎoniánrén nàzhǒng sīyǎ shēng shuō
nói chuyện với giọng khản đặc của một ông già
嘶哑的嗓音
sīyǎde sǎngyīn
giọng khàn
噪音嘶哑起来
zàoyīn sīyǎ qǐlái
giọng nói ngày càng khàn