Tiếng Trung giản thể

嘶哑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嘶哑

  1. khản giọng
    sīyǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他喊得嗓子都嘶哑了
tā hǎn dé sǎngzǐ dū sīyǎle
anh ấy hét lên khiến giọng anh ấy khàn đi
带着老年人那种嘶哑声说
dài zháo lǎoniánrén nàzhǒng sīyǎ shēng shuō
nói chuyện với giọng khản đặc của một ông già
嘶哑的嗓音
sīyǎde sǎngyīn
giọng khàn
噪音嘶哑起来
zàoyīn sīyǎ qǐlái
giọng nói ngày càng khàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc