Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 噎

  1. nghẹt thở
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

噎住
yēzhù
nghẹt thở
噎出来说话得说话不
yē chūlái shuōhuà dé shuōhuà bù
anh ấy nghẹn ngào và không thể nói được
别噎着
bié yē zháo
đừng nghẹt thở
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc