Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
噎
Tiếng Trung giản thể
噎
Thêm vào danh sách từ
nghẹt thở
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 噎
nghẹt thở
yē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
噎住
yēzhù
nghẹt thở
噎出来说话得说话不
yē chūlái shuōhuà dé shuōhuà bù
anh ấy nghẹn ngào và không thể nói được
别噎着
bié yē zháo
đừng nghẹt thở
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc