Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
噘
Tiếng Trung giản thể
噘
Thêm vào danh sách từ
bĩu môi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 噘
bĩu môi
juē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
别惹我噘嘴
bié rě wǒ juēzuǐ
đừng làm tôi bĩu môi
一直噘嘴
yīzhí juēzuǐ
bĩu môi
噘着嘴不说话
juē zháo zuǐ bù shuōhuà
bĩu môi và không nói chuyện
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc