Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 噢

  1. một thán từ "o"
    ó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

噢,天啊
ō , tiānā
Ôi chúa ơi
噢,我最近老是没碰见你
ō , wǒ zuìjìn lǎoshì méi pèngjiàn nǐ
ồ, gần đây tôi không gặp bạn nhiều
噢,他们不过是一群孩子
ō , tāmen bùguòshì yīqún háizǐ
ồ, chúng chỉ là một lũ trẻ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc