Dịch của 噢 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
噢
Tiếng Trung phồn thể
噢
Thứ tự nét cho 噢
Ý nghĩa của 噢
- một thán từ "o"ó
Ví dụ câu cho 噢
噢,天啊
ō , tiānā
Ôi chúa ơi
噢,我最近老是没碰见你
ō , wǒ zuìjìn lǎoshì méi pèngjiàn nǐ
ồ, gần đây tôi không gặp bạn nhiều
噢,他们不过是一群孩子
ō , tāmen bùguòshì yīqún háizǐ
ồ, chúng chỉ là một lũ trẻ