Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
噢
Tiếng Trung giản thể
噢
Thêm vào danh sách từ
một thán từ "o"
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 噢
một thán từ "o"
ó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
噢,天啊
ō , tiānā
Ôi chúa ơi
噢,我最近老是没碰见你
ō , wǒ zuìjìn lǎoshì méi pèngjiàn nǐ
ồ, gần đây tôi không gặp bạn nhiều
噢,他们不过是一群孩子
ō , tāmen bùguòshì yīqún háizǐ
ồ, chúng chỉ là một lũ trẻ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc