Tiếng Trung giản thể
器具
Thứ tự nét
Ví dụ câu
个人防护器具
gèrén fánghù qìjù
phương tiện bảo vệ cá nhân
开罐头用的器具
kāi guàntóu yòng de qìjù
đồ dùng để mở lon
铁质的器具
tiězhì de qìjù
dụng cụ sắt
农耕器具
nónggēng qìjù
thiết bị nông nghiệp
日用器具
rìyòng qìjù
dụng cụ hàng ngày
外科器具
wàikē qìjù
dụng cụ phẫu thuật