Tiếng Trung giản thể

器具

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 器具

  1. dụng cụ, thiết bị
    qìjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

个人防护器具
gèrén fánghù qìjù
phương tiện bảo vệ cá nhân
开罐头用的器具
kāi guàntóu yòng de qìjù
đồ dùng để mở lon
铁质的器具
tiězhì de qìjù
dụng cụ sắt
农耕器具
nónggēng qìjù
thiết bị nông nghiệp
日用器具
rìyòng qìjù
dụng cụ hàng ngày
外科器具
wàikē qìjù
dụng cụ phẫu thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc